PepsiCo Inc (PEP)
NASDAQ
Ký hiệu | Sàn giao dịch | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
PEP | NASDAQ | USD | Thời gian thực | |
PEP | Mexico | MXN | Trì hoãn | |
PEP | Thụy Sỹ | CHF | Trì hoãn | |
PEP | Frankfurt | EUR | Trì hoãn | |
PEP | TradeGate | EUR | Trì hoãn | |
PEP | Dusseldorf | EUR | Trì hoãn | |
PEP | Xetra | EUR | Trì hoãn | |
PEP | Buenos Aires | ARS | Trì hoãn | |
PEPB34 | BM&FBovespa | BRL | Trì hoãn | |
PEP | Vienna | EUR | Trì hoãn | |
PEP-RM | Mát-xcơ-va | RUB | Thời gian thực |
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục
Bạn đang đọc: Pepsi (PEP) Tóm Tắt Tài Chính
Thêm vào Danh Mục
169.76
+ 2.38
+ 1.42 %
02:59:59 – Đóng cửa. Tiền tệ tính theo USD Miễn trừ Trách nhiệm )– Đóng cửa. Tiền tệ tính theo169.76
0.00
0.00 %
Sau giờ đóng cửa
Loại :
Cổ phiếu
thị trường :
Hoa Kỳ
Mã ISIN :
US7134481081
CUSIP :
713448108
- Khối lượng :
3,183,500
- Giá Mua / Bán :
169.21 / 169.76
- Biên độ ngày :
167.37 – 169.93
PepsiCo
169.76
+ 2.38
+ 1.42 %
Tóm tắt Tài chính PEP
TTM = Trượt 12 Tháng Gần Nhất
MRQ = Quý Gần Nhất
Báo cáo Thu nhập PEP B
Lãi gộp TTM 53.39 %
Lãi gộp kinh doanh thương mại TTM 14.02 %
Hệ số biên doanh thu ròng TTM 9.9 %
Thu nhập trên góp vốn đầu tư TTM 11.62 %
Tổng doanh thu
Thu nhập ròng
Cuối Kỳ: | 25/12/2021 | 04/09/2021 | 12/06/2021 | 20/03/2021 |
---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 25248 | 20189 | 19217 | 14820 |
Lợi nhuận gộp | 13134 | 10804 | 10340 | 8151 |
Thu nhập hoạt động | 2546 | 3158 | 3130 | 2306 |
Thu nhập ròng | 1322 | 2224 | 2358 | 1714 |
Bảng Cân đối Kế toán PEP
Hệ số thanh toán giao dịch nhanh MRQ 0.66
Tỷ số thanh toán giao dịch hiện thời MRQ 0.83
Nợ trên vốn CP dài hạn MRQ 224.56 %
Tổng nợ trên vốn CP MRQ 251.41 %
Tổng tài sản
Tổng nợ phải trả
Cuối Kỳ: | 25/12/2021 | 04/09/2021 | 12/06/2021 | 20/03/2021 |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 92377 | 93254 | 92385 | 91224 |
Tổng nợ phải trả | 76334 | 77382 | 77086 | 77277 |
Tổng vốn sở hữu | 16043 | 15872 | 15299 | 13947 |
Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ PEP
Dòng tiền / Cổ phần TTM 7.62
Doanh thu / Cổ phần TTM 57.22
Dòng Tiền Kinh Doanh 44.30 %
Tiền mặt
Thay đổi tiền mặt ròng
Cuối Kỳ: | 25/12/2021 | 04/09/2021 | 12/06/2021 | 20/03/2021 |
---|---|---|---|---|
Độ Dài Kỳ: | 12 Tháng | 8 Tháng | 6 Tháng | 3 Tháng |
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh | 11616 | 6634 | 2340 | -719 |
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư | -3269 | -1030 | -116 | 94 |
Tiền mặt từ hoạt động tài chính | -10780 | -7221 | -4944 | -1888 |
Thay đổi tiền mặt ròng | -2547 | -1647 | -2708 | -2523 |
* Trong Hàng Triệu USD ( ngoại trừ trên những khuôn khổ CP )
Bạn trong thời điểm tạm thời không hề phản hồi do đã có báo cáo xấu đi từ người dùng. Nhân viên điều phối trang của chúng tôi sẽ xem xét trạng thái của bạn .
Vui lòng chờ một phút trước khi gửi lại lời bình .
Xem thêm: Học phí Đại học Tài chính Marketing 2021
Disclaimer: Công ty TNHH Fusion Media muốn nhắc nhở bạn rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng Chênh Lệch CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai), tiền điện tử và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, có nghĩa rằng giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Fusion Media hay bất cứ ai khác có liên quan tới Fusion Media sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ hoặc thiệt hại nào được coi như là kết quả từ việc tin cậy các thông tin trên trang web này bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ hoặc tín hiệu mua/bán. Xin hãy lưu ý về các rủi ro và chi phí liên quan đến giao dịch trong thị trường tài chính, đây được coi là một trong những hình thức đầu tư rủi ro nhất.
Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.
Source: https://kinhdoanhthongminh.net
Category: Tài Chính
Discussion about this post